TỔ ANH- THỂ- MỸ- NHẠC- GDCD-HĐTN,HN
BÁO CÁO SƠ KẾT HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THCS PHONG HẢI BÁO CÁO SƠ KẾT CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I
Tổ:T.ANH-AN-TD MT-GDCD Năm học: 2022 – 2023
I/ Đặc điểm tình hình:
1/.Tình hình đội ngũ:
+ Tổng số GV trực tiếp giảng dạy: 07
+ Trình độ đội ngũ: Đạt chuẩn và trên chuẩn: 07, tỉ lệ: 100%
Thuận lợi:
+ Phần lớn GV đạt trình độ chuẩn và trên chuẩn.
+ Đa số GV dạy nhiều năm nên có tích lũy kinh nghiệm.
+ Đội ngũ GV nhiệt tình, có ý thức tự học tựrèn.
+ Luôn có tinh thần tương trợ lẫn nhau.
+ Cơ sở vật chất tương đối đầy đủ.
Khó khăn:
+Tổ có bộ môn T.Anh khó nên tỉ lệ HS yếu vẫn còn nhiều.
+ Phụ huynh ít quan tâm đến việc học của con, em.
+ Hoàn cảnh một số HS khó khăn và sống với ông bà, nên ảnh hưởng đến chất lượng và việc duy trì sĩ số.
2. Tình hình HS lớp chủ nhiệm:
Lớp |
T.Số HS đầu năm |
T.Số HS cuối kỳ |
Số HS giảm |
Số HS tăng |
Ghi chú(Lý do tăng, giảm) |
||||
T.Số |
Nữ |
T.Số |
Nữ |
T.Số |
Nữ |
T.Số |
Nữ |
||
6/3 |
27 |
14 |
28 |
14 |
0 |
1 |
|||
8/2 |
26 |
15 |
25 |
14 |
1 |
0 |
|||
9/1 |
32 |
12 |
30 |
15 |
2 |
0 |
II/ Các hoạt động cụ thể:
1/ Thực hiện quychế chuyên môn:
a/ Thực hiện phân phối chương trình:
*Ưu điểm:
+ Tất cả GV đều dạy đúng chương trình theo PPCT.
+ Khi nghỉ việc riêng GV đều có ý thức tự bù kịp thời trong tháng.
*Hạn chế:
+ Một số GV còn vắng trong sinh hoạt chuyên môn Tổ và trong dự giờ-thao giảng của Tổ.
b/ Thực hiện HSSS:
*Ưu điểm:
+ Nhìn chung, tất cả GV đều thực hiện tốt các loại HSSS và nộp duyệt đầy đủ, kịp thời.
+ Số GV soạn giáo án trên máy vi tính: 07(Hồ Thị Hường, Nguyễn Xuân Trung,Nguyễn Đăng Sung , Trương Như Sự, Nguyễn Thị Hải, Hoàng Thị Nguyệt, Trương Thị Thu.)
+ Số GV đã soạn được giáo án điện tử : 07 (Hồ Thị Hường, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Đăng Sung, Trương Như Sự, Nguyễn Xuân Trung, Hoàng Thị Nguyệt, Trương Thị Thu).
+ Số giáo viên đã dạy được giáo án điện tử: (6 / 7GV ).
+ Số tiết đã dạy có sử dụng CNTT: 7 tiết
*Hạn chế:
+ Lên lịch báo giảng ở SĐB + CTT đôi lúc còn chậm.
+ Vào điểm ở CTT chưa kịp thời so với kế hoạch của Tổ.
+ GV nộp HSSS còn chậm so với kế hoạch của Tổ .
c/ Xếp loại về việc thực hiện quy chế chuyên môn:
Loại |
Số lượng |
Tên giáo viên |
Tốt |
05 |
Hồ Thị Hường, Nguyễn Xuân Trung, Nguyễn Đăng Sung, Nguyễn Thị Hải, Hoàng Thị Nguyệt |
Khá |
02 |
Trương Như Sự, Trương Thị Thu |
ĐYC |
/ |
|
Chưa ĐYC |
/ |
2/ Nâng cao chất lượng bộ môn:
a/Chất lượng học lực của các lớp do Tổ chủ nhiệm
Lớp/ Khối |
T. số H.S |
Giỏi |
Khá |
Đạt (Đ) |
Chưa đạt (CĐ) |
||||
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
||
6/3 |
27 |
7 |
25,9 |
12 |
44,5 |
8 |
29,6 |
|
|
Lớp |
Tổng số |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
8/2 |
26 |
5 |
19,2 |
10 |
38,4 |
1 |
3,8 |
0 |
|
9/1 |
32 |
9 |
28,2 |
10 |
31,2 |
13 |
40,6 |
0 |
b/ Chất lượng hạnh kiểm:
Lớp/ Khối |
T. số H.S |
Tốt |
Khá |
Đạt (Đ) |
Chưa đạt (CĐ) |
||||
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
||
6/3 |
27 |
20 |
74,1 |
7 |
25,9 |
0 |
|
0 |
|
Lớp |
Tổng số |
Tốt |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
8/2 |
26 |
19 |
73,1 |
7 |
26,9 |
0 |
|
0 |
|
9/1 |
32 |
25 |
78 |
7 |
22 |
0 |
|
0 |
|
c/ Chất lượng các môn:
* chất lượng bộ môn đăng ký đầu năm :
Môn: TD, AN,MT
Lớp/Khối |
Tổng số |
Môn |
ĐẠT (Đ) |
CHƯA ĐẠT (CĐ) |
||
SL |
% |
SL |
% |
|||
Khối 6 |
82 |
TD-AN-MT |
Đạt |
100 |
||
Khối 7 |
61 |
TD-AN-MT |
Đạt |
100 |
||
Khối 8 |
51 |
TD-AN-MT |
Đạt |
100 |
||
Khối 9 |
64 |
TD-AN-MT |
Đạt |
100 |
Môn Tiếng Anh:
LỚP |
TS SH |
Giỏi |
Khá |
T.Bình |
Yếu
|
Kém |
|||||
T.Anh |
|
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
|
|
6/1 |
27 |
5 |
18,5 |
7 |
26 |
12 |
44,5 |
3 |
11 |
||
6/2 |
28 |
6 |
21,4 |
7 |
25 |
12 |
42,9 |
3 |
10,7 |
|
|
6/3 |
27 |
5 |
18,5 |
7 |
26 |
12 |
44,5 |
3 |
11 |
|
|
7/1 |
29 |
6 |
20,7 |
8 |
27,6 |
13 |
44,8 |
2 |
6,9 |
||
7/2 |
32 |
7 |
21,9 |
10 |
28,1 |
13 |
40,6 |
2 |
6,3 |
||
8/1 |
26 |
7 |
26,9 |
6 |
23,1 |
11 |
42,3 |
2 |
7,7 |
||
8/2 |
26 |
5 |
19,2 |
6 |
23,1 |
13 |
50 |
2 |
7,7 |
||
9/1 |
32 |
6 |
18,2 |
8 |
24,2 |
16 |
48,5 |
3 |
9,1 |
||
9/2 |
32 |
6 |
18,8 |
8 |
25 |
15 |
46,9 |
3 |
9,3 |
Môn GDCD- C.NGHỆ
Lớp/ Khối |
T. số H.S |
Môn |
Giỏi |
Khá |
Đạt (Đ) |
Chưa đạt(CĐ) |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|||
6/1,2,3 |
82 |
GDCD |
23 |
28,1 |
22 |
26,8 |
37 |
45,1 |
0 |
|
6/1,2,3 |
82 |
C.NGHỆ |
24 |
29,3 |
23 |
28,1 |
35 |
42,6 |
0 |
Lớp/ Khối |
T. số H.S |
Môn |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|||
7/1,2 |
61 |
C.NGHỆ |
15 |
24,6 |
20 |
32,8 |
26 |
42,6 |
|
|
7/1,2 |
61 |
GDCD |
15 |
24,6 |
30 |
49,2 |
16 |
26,2 |
|
|
8/1,2 |
52 |
// |
15 |
28,8 |
28 |
53,8 |
9 |
17,4 |
|
|
9/1,2 |
64 |
// |
20 |
31,2 |
22 |
34,4 |
22 |
34,4 |
|
|
*Tổng hợp chất lượng toàn diện và chất lượng bộ môn của HKI.
a, Chất lượng toàn diện.
*Hạnh kiểm:
Lớp |
Tổng số |
Tốt |
Khá |
Đạt |
Chưa Đạt |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
6/3 |
28 |
18 |
64,3 |
6 |
21,4 |
4 |
14,3 |
0 |
|
Lớp |
Tổng số |
Tốt |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
8/2 |
25 |
16 |
64 |
7 |
28 |
2 |
8 |
0 |
|
9/1 |
30 |
32 |
76,7 |
`7 |
23,3 |
0 |
|
0 |
|
*Học lực:
Lớp |
Tổng số |
Xuất sắc |
Giỏi |
Khá |
Đạt (Đ) |
Chưa Đạt (CĐ) |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
6/3 |
28 |
0 |
0 |
2 |
7,1 |
15 |
53,6 |
10 |
35,7 |
01 |
3,6 |
Lớp |
Tổng số |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
8/2 |
25 |
4 |
16 |
14 |
56 |
5 |
20 |
2 |
8 |
9/1 |
30 |
9 |
30 |
19 |
63,3 |
2 |
6,7 |
0 |
|
b.Chất lượng bộ môn:
Môn GDCD- C.NGHỆ
Lớp/ Khối |
T. số H.S |
Môn |
Giỏi |
Khá |
Đạt (Đ) |
Chưa đạt(CĐ) |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|||
6/1,2,3 |
83 |
GDCD |
16 |
19,3 |
37 |
44,6 |
28 |
33,7 |
2 |
2,4 |
6/1,2,3 |
83 |
C.NGHỆ |
24 |
28,9 |
36 |
43,4 |
21 |
25,3 |
2 |
2,4 |
Lớp/TSố |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
|
GDCD 9/62 |
20 |
32,3 |
35 |
56,4 |
7 |
11,3 |
0 |
0 |
GDCD 8/51 |
15 |
29,4 |
21 |
41,2 |
14 |
27,5 |
1 |
1,9 |
GDCD 7/61 |
`25 |
40,9 |
25 |
40,9 |
10 |
16,5 |
1 |
1,7 |
C.Nghệ 7/61 |
37 |
60,7 |
20 |
32,8 |
3 |
4,9 |
1 |
1,6 |
*Môn Tiếng Anh:
Lớp |
Tổng số |
Giỏi |
Khá |
Đạt (Đ) |
Chưa Đạt (CĐ) |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
6/1,2,3 |
83 |
14 |
16,8 |
42 |
50 |
26 |
31 |
1 |
1,2 |
7/1,2 |
61 |
5 |
8,2 |
10 |
16,4 |
36 |
59 |
10 |
16,4 |
Lớp/TSố |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
kém |
||||
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
||
Khối 8/51 |
9 |
17,6 |
10 |
19,6 |
22 |
43 |
10 |
19,6 |
|
Khối 9/62 |
16 |
25,8 |
32 |
51,6 |
14 |
22,6 |
0 |
|
*Môn: TD, AN,MT
Lớp/Khối |
Tổng số |
Môn |
ĐẠT (Đ) |
CHƯA ĐẠT (CĐ) |
||
SL |
% |
SL |
% |
|||
Khối 6 |
83 |
TD-AN-MT |
Đạt |
100 |
||
Khối 7 |
61 |
TD-AN-MT |
Đạt |
100 |
||
Khối 8 |
51 |
TD-AN-MT |
Đạt |
100 |
|
|
Khối 9 |
62 |
TD- AN |
Đạt |
100 |
|
|
Lớp 6/3 |
28 |
Số lượt xem : 1