Ảnh hưởng của người thầy là vĩnh cửu. Ta không thể biết được khi nào thì ảnh hưởng ấy dừng "

Ngày 10 tháng 01 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Sơ kết- Tổng kết Tổ CM-VP & Các đoàn thể » TỔ ANH- THỂ- MỸ- NHẠC- GDCD-HĐTN,HN

TỔ ANH- THỂ- MỸ- NHẠC- GDCD-HĐTN,HN

Cập nhật lúc : 09:06 18/01/2022  

BÁO CÁO SƠ KẾT HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2021-2022

TRƯỜNG THCS PHONG HẢI              BÁO CÁO SƠ KẾT CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I
 Tổ:T.ANH-AN-TD MT-GDCD                                                              Năm học: 2021 – 2022
                    
  
 I/ Đặc điểm tình hình:
 1/.Tình hình đội ngũ:

+ Tổng số GV trực tiếp giảng dạy: 07
+ Trình độ đội ngũ: Đạt chuẩn và trên chuẩn: 07, tỉ lệ: 100%
 Thuận lợi:

                        + Phần lớn GV đạt trình độ chuẩn và trên chuẩn.
                        + Đa số GV dạy nhiều năm nên có tích lũy kinh nghiệm.
                        + Đội ngũ GV nhiệt tình, có ý thức tự học tựrèn.
                        + Luôn có tinh thần tương trợ lẫn nhau.
                        + Cơ sở vật chất tương đối đầy đủ.
Khó khăn:

+Tổ có bộ môn T.Anh khó nên tỉ lệ HS yếu vẫn còn nhiều.
+ Phụ huynh ít quan tâm đến việc học của con, em.
+ Hoàn cảnh một số HS khó khăn và sống với ông bà, nên ảnh hưởng đến chất lượng và việc duy trì sĩ số.

2. Tình hình HS lớp chủ nhiệm:

Lớp

T.Số HS đầu năm

T.Số HS cuối kỳ

Số HS giảm

Số HS tăng

Ghi chú(Lý do tăng, giảm)

T.Số

Nữ

T.Số

Nữ

T.Số

Nữ

T.Số

Nữ

 

6/1

31

14

31

14

0

 

0

   

8/2

34

15

34

15

0

 

0

   

9/2

23

12

23

12

0

 

0

   

II/ Các hoạt động cụ thể:

 1/ Thực hiện quychế chuyên môn:
 a/ Thực hiện phân phối chương trình:

 *Ưu điểm:

+ Tất cả GV đều dạy đúng chương trình theo PPCT.
+ Khi nghỉ việc riêng GV đều có ý thức tự bù kịp thời trong tháng.
*Hạn chế:
 + Một số GV còn vắng trong sinh hoạt chuyên môn Tổ và trong dự giờ-thao giảng của Tổ.

 b/ Thực hiện HSSS:

 *Ưu điểm:

+ Nhìn chung, tất cả GV đều thực hiện tốt các loại HSSS và nộp duyệt đầy đủ, kịp thời.
+ Số GV soạn giáo án trên máy vi tính: 07(Hồ Thị Hường, Nguyễn Xuân Trung,Nguyễn Đăng Sung , Trương Như Sự, Nguyễn Thị Hải, Hoàng Thị Nguyệt, Trương Thị Thu.)

+ Số GV đã soạn  được giáo án điện tử : 07 (Hồ Thị Hường, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Đăng Sung, Trương Như Sự, Nguyễn Xuân Trung, Hoàng Thị Nguyệt, Trương Thị Thu).
+ Số giáo viên đã dạy được giáo án điện tử: (6 / 7GV ).
+ Số tiết đã dạy có sử dụng CNTT: 8 tiết

 *Hạn chế:

 + Lên lịch báo giảng ở SĐB + CTT đôi lúc còn chậm.

 + Vào điểm ở CTT chưa kịp thời so với kế hoạch của Tổ.

+ GV nộp HSSS còn chậm so với kế hoạch của Tổ .
c/ Xếp loại về việc thực hiện quy chế chuyên môn:

Loại

Số lượng

Tên giáo viên

Tốt

05

Hồ Thị Hường, Nguyễn Xuân Trung, Nguyễn Đăng Sung, Nguyễn Thị Hải, Hoàng Thị Nguyệt

Khá

02

 Trương Như Sự, Trương Thị Thu

ĐYC

/

 

Chưa  ĐYC

/

 

 2/ Nâng cao chất lượng bộ môn:

a/Chất lượng học lực của các lớp do Tổ chủ nhiệm

Lớp

Tổng số

Xuất sắc

Giỏi

Đạt (Đ)

Chưa Đạt (CĐ)

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

   6/1

   31

    08

  25,8%

   17

  54,8%

   0 5

  16,1%

     01 

3,2%

 

Lớp

Tổng số

Giỏi

Khá

Trung bình

Yếu

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

8/2

34

8

23,5

18

53

8

23,5

0

 

9/2

23

5

21,7

8

34,8

10

43,5

0

 

 

b/ Chất lượng hạnh kiểm:

Lớp

Tổng số

Tốt

Khá

Đạt

Chưa Đạt

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

   6/1

   31

   20

   64,5%

     11

   35,4%

      0

    0

    0

 

 

Lớp

Tổng số

Tốt

Khá

Trung bình

Yếu

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

8/2

34

25

73,5

9

26,5

0

 

0

 

9/2

23

21

91,3

`2

8,7

0

 

0

 

c/ Chất lượng các môn:

 * chất lượng bộ môn đăng ký đầu năm :

    Môn: TD, AN,MT

Lớp/Khối

Tổng số

Môn

ĐẠT (Đ)

CHƯA ĐẠT (CĐ)

SL

%

SL

%

  Khối 6

  62

TD-AN-MT

Đạt

100

   

  Khối 7

  54

TD-AN-MT

Đạt

100

   

  Khối 8

  67

TD-AN-MT

Đạt

100

   

  Khối 9

  46

TD-AN-MT

Đạt

100

   

 

 

 

 

  

 Môn Tiếng Anh:

LỚP

TS

SH

Giỏi

Khá

T.Bình

       Yếu

 

Kém

T.Anh

 

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

 

 

6/1

31

8

25,8

4

12,9

17

54,8

2

6,5

   

6/2

31

8

25,8

4

12,9

17

54,8

2

6,5

 

 

7/1

27

7

25,9

9

33,3

10

37,1

1

3,7

   

7/2

27

7

25,9

9

33,3

10

37,1

1

3,7

   

8/1

33

8

24,2

5

15,2

18

54,5

2

6,1

   

8/2

34

8

23,5

5

14,7

19

55.9

2

5,9

   

9/1

22

5

22,7

8

36,4

8

36,4

1

4,5

   

9/2

24

6

25

7

29,2

10

41,7

1

4,1

   

    Môn GDCD- C.NGHỆ

Lớp/ Khối

T. số

H.S

Môn

Tốt

Khá

Đạt (Đ)

Chưa đạt(CĐ)

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

6/1,2

62

GDCD

15

24,2

22

35,5

25

40,3

0

 

6/1,2

62

C.NGHỆ

18

29

28

45,2

16

25,8

0

 

 

Lớp/ Khối

T. số

H.S

Môn

Giỏi

Khá

Trung bình

Yếu

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

7/1,2

54

C.NGHỆ

13

24,1

20

37

21

38,9

 

 

7/1,2

54

GDCD

17

31,5

25

46,3

12

22,2

 

 

8/1,2

67

GDCD

20

29,9

30

44,8

17

25,3

 

 

9/1,2

46

GDCD

12

26,1

16

34,8

18

39,1

 

 

     

*Tổng hợp chất lượng toàn diện và chất lượng bộ môn của HKI.

a, Chất lượng toàn diện.

*Hạnh kiểm:

Lớp

Tổng số

Tốt

Khá

Đạt

Chưa Đạt

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

   6/1

   31

   27

   87,1

     4

   12,9

      0

    0

    0

 

Lớp

Tổng số

Tốt

Khá

Trung bình

Yếu

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

8/2

34

25

73,5

9

26,5

0

 

0

 

9/2

23

17

73,9

`6

26,1

0

 

0

 

*Học lực:

Lớp

Tổng số

Xuất sắc

Giỏi

Khá

Đạt (Đ)

Chưa Đạt (CĐ)

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

   6/1

   31

   2

   6,5

    1

  3,2

   13

  41,9

   14

  45,2

   01 

  3,2%

Lớp

Tổng số

Giỏi

Khá

Trung bình

Yếu

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

8/2

34

6

17,6

16

47,2

10

29,4

2

5,9

9/2

23

5

21,7

16

69,6

2

8,7

0

 

b.Chất lượng bộ môn:

Môn GDCD- C.NGHỆ

Lớp/ Khối

T. số

H.S

Môn

Tốt

Khá

Đạt (Đ)

Chưa đạt(CĐ)

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

6/1,2

62

GDCD

14

22,9

28

45,1

19

30,5

1

1,5

6/1,2

62

C.NGHỆ

20

32,3

33

53,2

8

12,9

1

1,6

Lớp/TSố

Giỏi

Khá

Trung bình

Yếu

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

GDCD 9/45

39

86,7%

4

8,9%

2

4,4%

0

0

GDCD 8/67

32

47,8

27

40,3

8

11,9

0

0

GDCD 7/53

`14

26,4

29

54,7

10

18,9

0

0

C.Nghệ 7/53

17

31,5%

27

50%

10

18,5%

 

 

*Môn Tiếng Anh:

Lớp

Tổng số

Tốt

Khá

Đạt (Đ)

Chưa Đạt (CĐ)

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

   6/1,2

   62

    5

  8,1

  18

  29

   37

  59,7

     2

3,2

Lớp/TSố

Giỏi

Khá

Trung bình

Yếu

kém

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

 

  Khối 7/53

    15

 28,3

17

30,1

12

22,6

8

15,1

1(1,9)

  Khối 8/67

6

9

25

37,3

34

50,7

2

3

 

  Khối 9/45 

    14

31,1

19

42,2

11

24,5

1

2,2

 

*Môn: TD, AN,MT

Lớp/Khối

Tổng số

Môn

ĐẠT (Đ)

CHƯA ĐẠT (CĐ)

SL

%

SL

%

  Khối 6

  62

TD-AN-MT

Đạt

100

   

  Khối 7

  53

TD-AN-MT

Đạt

100

   

  Khối 8

  67

AN-MT

Đạt

100

 

 

  Lớp 8/1

  33

TD

Đạt

100

 

 

  Lớp 8/2

  34

TD

31

95,5

3

4,5

  Khối 9

  45

TD-AN-MT

       
Tải file 1  

Số lượt xem : 1

Các tin khác