KẾT QUẢ THI ĐUA HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2024- 2025
Cập nhật lúc : 09:07 29/12/2024
Nhất: LỚP. 7/2- Nhì: LỚP 7/3- Ba: LỚP 9/2
TỔNG HỢP THI ĐUA CÁC GIẢI CẤP TRƯỜNG HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2024 - 2025
LỚP |
TỔNG ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN HỌC KÌ I (Bao gồm điểm SĐB và trực cờ đỏ) |
NHẢY DÂY |
CẮM HOA |
CỜ VUA |
TỔNG ĐIỂM |
|||
SỐ GIẢI |
ĐIỂM ĐẠT ĐƯỢC |
SỐ GIẢI
|
ĐIỂM ĐẠT ĐƯỢC |
SỐ GIẢI
|
ĐIỂM ĐẠT ĐƯỢC |
|||
6/1 |
7629 |
1 KK |
100 |
1 KK |
100 |
1 NHÌ |
300 |
8129 |
6/2 |
6873 |
1 NHÌ |
300 |
1 NHÌ |
300 |
1 NHÌ |
300 |
7773 |
7/1 |
7565 |
1 BA |
200 |
1 BA |
200 |
|
|
7965 |
7/2 |
8474 |
1 NHẤT |
400 |
1 KK |
100 |
1 NHẤT |
400 |
9374 |
7/3 |
8374 |
1 KK |
100 |
1 NHẤT |
400 |
1 NHẤT |
400 |
9274 |
8/1 |
4374 |
1 KK |
100 |
1 BA |
200 |
1 NHẤT, 1 NHÌ |
700 |
5374 |
8/2 |
7504 |
1 NHẤT |
400 |
1 KK |
100 |
|
|
8004 |
8/3 |
7788 |
1 KK |
100 |
1 KK |
100 |
|
|
7988 |
9/1 |
6056 |
1 NHÌ |
300 |
1 NHÌ |
300 |
|
|
6656 |
9/2 |
6010 |
1 BA |
200 |
1 NHẤT |
400 |
1 NHẤT, 1 NHÌ |
700 |
7310 |
TỔNG HỢP THI ĐUA CÁC GIẢI CẤP HUYỆN, TỈNH HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2024 - 2025
LỚP |
CÁC GIẢI VN-TDTD CẤP HUYỆN |
CÁC GIẢI VĂN HÓA CẤP HUYỆN |
CÁC GIẢI VN-TDTD CẤP TỈNH |
CÁC GIẢI VĂN HÓA CẤP TỈNH |
TỔNG ĐIỂM |
||||
SỐ GIẢI
|
ĐIỂM ĐẠT ĐƯỢC |
SỐ GIẢI
|
ĐIỂM ĐẠT ĐƯỢC |
SỐ GIẢI
|
ĐIỂM ĐẠT ĐƯỢC |
SỐ GIẢI
|
ĐIỂM ĐẠT ĐƯỢC |
|
|
6/1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6/2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7/1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7/2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7/3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8/1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8/2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8/3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9/1 |
|
|
1 NHÌ, 1 KK |
600 |
|
|
|
|
600 |
9/2 |
|
|
1 NHÌ, 1 BA, 2 KK |
1100 |
|
|
|
|
1100 |
KẾT QUẢ THI ĐUA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2024 – 2025
Căn cứ để xét lớp xuất sắc
LỚP |
CÁC GIẢI CẤP TRƯỜNG |
CÁC GIẢI CẤP HUYỆN |
CÁC GIẢI CẤP TỈNH |
TỔNG ĐIỂM |
VỊ THỨ |
6/1 |
8129 |
|
|
8129 |
4 |
6/2 |
7773 |
|
|
7773 |
8 |
7/1 |
7965 |
|
|
7965 |
7 |
7/2 |
9374 |
|
|
9374 |
1 |
7/3 |
9274 |
|
|
9274 |
2 |
8/1 |
5374 |
|
|
5374 |
10 |
8/2 |
8004 |
|
|
8004 |
5 |
8/3 |
7988 |
|
|
7988 |
6 |
9/1 |
6656 |
600 |
|
7256 |
9 |
9/2 |
7310 |
1100 |
|
8410 |
3 |
CÁCH TÍNH ĐIỂM
GIẢI ĐẠT ĐƯỢC |
TỔNG ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN HỌC KÌ I
|
CẤC GIẢI PHONG TRÀO CẤP TRƯỜNG |
CÁC GIẢI VĂN HÓA CẤP HUYỆN |
CÁC GIẢI VN- TDTD CẤP HUYỆN |
CÁC GIẢI VĂN HÓA CẤP TỈNH |
CÁC GIẢI VN- TDTD CẤP TỈNH |
NHẤT |
|
400 |
500 |
400 |
700 |
600 |
NHÌ |
|
300 |
400 |
300 |
600 |
500 |
BA |
|
200 |
300 |
200 |
500 |
400 |
KHUYẾN KHÍCH |
|
100 |
200 |
100 |
400 |
300 |
Lưu ý: Nếu tham gia không đầy đủ các hoạt động theo kế hoạch của liên đội thì cắt thi đua
KẾT QUẢ THI ĐUA HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2021- -2022
Cập nhật lúc : 10:39 02/05/2022
NHẤT: LỚP 6/2- NHÌ: LỚP 9/1- BA: LỚP 7/1
TỔNG HỢP THI ĐUA HỌC KÌ II
LỚP |
CHI ĐỘI |
ĐỢT III |
ĐỢT IV |
TỔNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
3931 |
2072 |
6003 |
4 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
4262 |
2862 |
7124 |
1 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
3320 |
2835 |
6155 |
3 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
2858 |
1642 |
4500 |
8 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
3714 |
2251 |
5965 |
5 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
2749 |
1779 |
4528 |
7 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
3957 |
2270 |
6227 |
2 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
3331 |
1918 |
5249 |
6 |
GIÁO VIÊN- TỔNG PHỤ TRÁCH
NGUYỄN ĐĂNG SUNG
KẾT QUẢ THI ĐUA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022 -2023
Cập nhật lúc : 12:28 29/04/2023
NHẤT: LỚP 8/1 - NHÌ: LỚP 9/1 - BA: LỚP 9/2
LIÊN ĐỘI THCS PHONG HẢI
TỔNG HỢP THI ĐUA ĐỢT III ( TỪ TUẦN 19 ĐẾN TUẦN 27)
LỚP |
CHI ĐỘI |
T 19 |
T 21 |
T 22 |
T 23 |
T 24 |
T 25 |
T 26 |
T 27 |
TỔNG CỘNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
699 |
435 |
430 |
392 |
405 |
444 |
410 |
351 |
3566 |
8 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
624 |
610 |
550 |
421 |
550 |
423 |
544 |
446 |
4168 |
2 |
6/3 |
LÊ VĂN TÁM |
617 |
543 |
641 |
443 |
407 |
451 |
540 |
423 |
4065 |
3 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
436 |
471 |
479 |
298 |
544 |
485 |
435 |
406 |
3554 |
9 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
513 |
485 |
420 |
438 |
423 |
428 |
511 |
395 |
3613 |
6 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
535 |
500 |
456 |
542 |
549 |
510 |
549 |
594 |
4235 |
1 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
539 |
417 |
307 |
439 |
507 |
441 |
470 |
482 |
3602 |
7 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
463 |
581 |
584 |
533 |
500 |
416 |
476 |
466 |
4019 |
4 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
424 |
535 |
530 |
494 |
352 |
348 |
522 |
496 |
3701 |
5 |
TỔNG HỢP THI ĐUA ĐỢT IV
(26/3 đến hết học kì II)
LỚP |
CHI ĐỘI |
T 28 |
T 29 |
T 30 |
T 31 |
T 32 |
T 33 |
TỔNG CỘNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
501 |
542 |
462 |
541 |
413 |
257 |
2716 |
4 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
476 |
520 |
520 |
492 |
434 |
150 |
2592 |
5 |
6/3 |
LÊ VĂN TÁM |
452 |
499 |
430 |
459 |
394 |
150 |
2384 |
9 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
401 |
381 |
572 |
542 |
453 |
198 |
2547 |
7 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
505 |
458 |
424 |
424 |
462 |
150 |
2423 |
8 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
541 |
535 |
500 |
532 |
512 |
241 |
2861 |
3 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
441 |
486 |
476 |
542 |
395 |
231 |
2571 |
6 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
603 |
547 |
541 |
425 |
644 |
263 |
3023 |
2 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
534 |
530 |
573 |
570 |
640 |
232 |
3079 |
1 |
TỔNG HỢP THI ĐUA HỌC KÌ II
LỚP |
CHI ĐỘI |
ĐỢT III |
ĐỢT IV |
TỔNG CỘNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
3566 |
2716 |
6282 |
6 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
4168 |
2592 |
6760 |
4 |
6/3 |
LÊ VĂN TÁM |
4065 |
2384 |
6449 |
5 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
3554 |
2547 |
6101 |
8 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
3613 |
2423 |
6036 |
9 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
4235 |
2861 |
7096 |
1 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
3602 |
2571 |
6173 |
7 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
4019 |
3023 |
7042 |
2 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
3701 |
3079 |
6780 |
3 |
TỔNG HỢP THI ĐUA CẢ NĂM
LỚP |
CHI ĐỘI |
KÌ I |
KÌ II |
TỔNG CỘNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
7616 |
6282 |
13.898 |
7 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
8033 |
6760 |
14.793 |
4 |
6/3 |
LÊ VĂN TÁM |
7716 |
6449 |
14.165 |
5 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
6981 |
6101 |
13.082 |
9 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
7538 |
6036 |
13.574 |
8 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
8394 |
7096 |
15.490 |
2 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
7775 |
6173 |
13.948 |
6 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
8930 |
7042 |
15.972 |
1 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
8683 |
6780 |
15.463 |
3 |
GIÁO VIÊN - TỔNG PHỤ TRÁCH
NGUYỄN ĐĂNG SUNG
KẾT QUẢ THI ĐUA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Cập nhật lúc : 14:31 25/12/2023
NHẤT: LỚP 6/2 - NHÌ: LỚP 6/1 -BA: LỚP 6/3
TỔNG HỢP THI ĐUA HỌC KÌ I
LỚP |
CHI ĐỘI |
ĐỢT I |
ĐỢT II |
TỔNG CỘNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
5518 |
3599 |
9117 |
2 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
5594 |
3606 |
9200 |
1 |
6/3 |
LÊ VĂN TÁM |
5337 |
3466 |
8803 |
3 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
4470 |
2858 |
7328 |
8 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
5266 |
3017 |
8283 |
6 |
7/3 |
TRẦN VĂN ƠN |
5136 |
3236 |
8372 |
5 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
3660 |
1953 |
5613 |
9 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
3642 |
1858 |
5500 |
10 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
5242 |
2880 |
8122 |
7 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
5312 |
3100 |
8412 |
4 |
PHONG HẢI, NGÀY 25/12/2023
TỔNG PHỤ TRÁCH
NGUYỄN ĐĂNG SUNG
KẾT QUẢ THI ĐUA HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2021- -2022
Cập nhật lúc : 14:36 03/01/2022
NHẤT: LỚP 9/1- NHÌ: LỚP 6/2- BA: LỚP 6/1
KẾT QUẢ THI ĐUA NĂM HỌC 2022- 2023
Cập nhật lúc : 12:33 29/04/2023
NHẤT: LỚP 9/1 - NHÌ: LỚP 8/1- BA: LỚP 9/2
LIÊN ĐỘI THCS PHONG HẢI
TỔNG HỢP THI ĐUA CẢ NĂM
LỚP |
CHI ĐỘI |
KÌ I |
KÌ II |
TỔNG CỘNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
7616 |
6282 |
13.898 |
7 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
8033 |
6760 |
14.793 |
4 |
6/3 |
LÊ VĂN TÁM |
7716 |
6449 |
14.165 |
5 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
6981 |
6101 |
13.082 |
9 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
7538 |
6036 |
13.574 |
8 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
8394 |
7096 |
15.490 |
2 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
7775 |
6173 |
13.948 |
6 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
8930 |
7042 |
15.972 |
1 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
8683 |
6780 |
15.463 |
3 |
GIÁO VIÊN - TỔNG PHỤ TRÁCH
NGUYỄN ĐĂNG SUNG
KẾT QUẢ THI ĐUA NĂM HỌC 2023-2024
Cập nhật lúc : 19:02 21/04/2024
Nhất: Lớp 6/2- Nhì: Lớp 6/1- Ba: Lớp 6/3
TỔNG HỢP THI ĐUA CẢ NĂM
LỚP |
CHI ĐỘI |
KÌ I |
KÌ II |
TỔNG CỘNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
9117 |
8181 |
17298 |
2 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
9200 |
8383 |
17583 |
1 |
6/3 |
LÊ VĂN TÁM |
8803 |
7926 |
16729 |
3 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
7328 |
4884 |
12212 |
8 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
8283 |
6081 |
14364 |
5 |
7/3 |
TRẦN VĂN ƠN |
8372 |
5847 |
14219 |
6 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
5613 |
3459 |
9072 |
9 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
5500 |
3444 |
8944 |
10 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
8122 |
5995 |
14117 |
7 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
8412 |
6208 |
14620 |
4 |
GIÁO VIÊN - TỔNG PHỤ TRÁCH
NGUYỄN ĐĂNG SUNG
KẾT QUẢ THI ĐUA NĂM HỌC 2020- 2021
Cập nhật lúc : 09:49 03/07/2021
Nhất: Lớp 9/1. Nhì: Lớp 9/2. Ba: Lớp 8/1
KẾT QUẢ THI ĐUA NĂM HỌC 2020-2021
Số TT |
Lớp |
Tổng số điểm |
Vị thứ |
Ghi chú |
1 |
6/1 |
25 |
5 |
|
2 |
6/2 |
24 |
6 |
|
|
||||
3 |
7/1 |
17 |
8 |
|
4 |
7/2 |
19 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
5 |
8/1 |
30 |
3 |
Ba |
6 |
8/2 |
29 |
4 |
|
|
||||
|
||||
7 |
9/1 |
45 |
1 |
Nhất |
8 |
9/2 |
35 |
2 |
Nhì |
|
KẾT QUẢ THI ĐUA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024
Cập nhật lúc : 09:42 22/04/2024
Nhất: Lớp 6/2- Nhì: Lớp 6/1- Ba: Lớp 6/3
TỔNG HỢP THI ĐUA HỌC KÌ II
LỚP |
CHI ĐỘI |
ĐỢT III |
ĐỢT IV |
TỔNG CỘNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
4915 |
3266 |
8181 |
2 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
5033 |
3350 |
8383 |
1 |
6/3 |
LÊ VĂN TÁM |
4794 |
3132 |
7926 |
3 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
3189 |
1695 |
4884 |
8 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
3851 |
2230 |
6081 |
5 |
7/3 |
TRẦN VĂN ƠN |
3514 |
2333 |
5847 |
7 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
2231 |
1228 |
3459 |
9 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
2191 |
1253 |
3444 |
10 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
3634 |
2361 |
5995 |
6 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
3736 |
2472 |
6208 |
4 |
GIÁO VIÊN - TỔNG PHỤ TRÁCH
NGUYỄN ĐĂNG SUNG
KẾT QUẢ THI ĐUA HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2022 -2023
Cập nhật lúc : 08:40 02/01/2023
NHẤT: LỚP 9/1- NHÌ: LỚP 9/2- BA: LỚP 8/1.
LIÊN ĐỘI THCS PHONG HẢI
NĂM HỌC 2022- 2023
TỔNG HỢP THI ĐUA HỌC KÌ I
LỚP |
CHI ĐỘI |
ĐỢT I |
ĐỢT II |
TỔNG CỘNG |
VỊ THỨ |
6/1 |
KIM ĐỒNG |
4670 |
2946 |
7616 |
7 |
6/2 |
VÕ THỊ SÁU |
4858 |
3180 |
8033 |
4 |
6/3 |
LÊ VĂN TÁM |
4596 |
3120 |
7716 |
6 |
7/1 |
VỪ A DÍNH |
4234 |
2747 |
6981 |
9 |
7/2 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
4641 |
2897 |
7538 |
8 |
8/1 |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
4859 |
3535 |
8394 |
3 |
8/2 |
LÝ TỰ TRỌNG |
4607 |
3168 |
7775 |
5 |
9/1 |
BẾ VĂN ĐÀN |
5297 |
3633 |
8930 |
1 |
9/2 |
TÔ VĨNH DIỆN |
5174 |
3509 |
8683 |
2 |
PHONG HẢI, NGÀY 28/12/2022
TỔNG PHỤ TRÁCH
NGUYỄN ĐĂNG SUNG
Bản quyền thuộc Trường THCS Phong Hải - Phong Điền.
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://thcs-phai.phongdien.thuathienhue.edu.vn/