TỔ TOÁN- TIN- KHTN- CN
BÁO CÁO SƠ KẾT HỌC KỲ I Năm học 2021 - 2022
TRƯỜNG THCS PHONG HẢI TỔ: TOÁN – TIN – KHTN - CN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phong Hải, ngày 06 tháng 01 năm 2022 |
BÁO CÁO SƠ KẾT HỌC KỲ I
Năm học 2021 - 2022
I. Đặc điểm tình hình:
1. Thuận lợi:
-Tập thể GV trong tổ đa số trẻ, có tinh thần trách nhiệm cao, xác định quan điểm lập trường đúng đắn, luôn thực hiện tốt công tác chuyên môn.
-Tinh thần tự học cao, luôn trao đổi kiến thức và cập nhật thông tin để nâng cao chuyên môn nghiệp vụ, tiếp cận nhanh việc ứng dụng CNTT trong dạy học.
- GV của tổ nhiệt tình trong công tác và có kỉ luật lao động tốt.
- Sự quan tâm của BGH giúp đỡ tổ hoàn thành nhiệm vụ năm học.
2. Khó khăn:
-Đầu vào học sinh lớp 6 chất lượng còn quá thấp.
- Một số giáo viên chưa thực sự mạnh dạn đổi mới phương pháp, việc sử dụng CNTT còn hạn chế.
- Số lượng học sinh hàng năm giảm, công tác duy trì số lượng gặp nhiều khó khăn, một số học sinh ý thức chưa cao, việc giáo dục đạo đức của học sinh trong công tác chủ nhiệm chưa được triệt để, học sinh cá biệt trên mỗi lớp vẫn còn nhiều.
II. Các chỉ tiêu chủ yếu.
1/ Chỉ tiêu so với đăng ký chất lượng:
* Môn Toán:
Chỉ tiêu
Lớp/Khối |
Tổng số |
Môn |
Tốt |
Khá |
Đạt |
Chưa đạt |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|||
6/1 |
31 |
Toán |
7 |
22,6 |
8 |
25,8 |
14 |
45,1 |
2 |
6,5 |
6/2 |
31 |
Toán |
8 |
25,8 |
6 |
19,4 |
15 |
48,3 |
2 |
6,5 |
K 6 |
62 |
Toán |
15 |
24,2 |
14 |
22,6 |
29 |
46,7 |
4 |
6,5 |
Lớp/Khối |
Tổng số |
Môn |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
Kém |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|||
7/1 |
27 |
Toán |
7 |
25,9 |
7 |
25,9 |
11 |
40,7 |
2 |
7,4 |
|
|
7/2 |
27 |
Toán |
7 |
25,9 |
5 |
18,5 |
13 |
48,1 |
2 |
7,4 |
|
|
7 |
54 |
Toán |
14 |
25,9 |
12 |
22,2 |
24 |
44,4 |
4 |
7,4 |
|
|
8/1 |
33 |
Toán |
9 |
27,3 |
8 |
24,2 |
14 |
42,4 |
2 |
6,1 |
|
|
8/2 |
34 |
Toán |
8 |
23,5 |
9 |
26,5 |
15 |
42,1 |
2 |
5,9 |
|
|
8 |
67 |
Toán |
17 |
25,4 |
17 |
25,4 |
29 |
43,3 |
6 |
5,9 |
|
|
9/1 |
22 |
Toán |
7 |
31,8 |
6 |
27,3 |
8 |
36,4 |
1 |
4,5 |
|
|
9/2 |
24 |
Toán |
5 |
20,8 |
5 |
20,8 |
13 |
54,2 |
1 |
4,2 |
|
|
K 9 |
46 |
Toán |
12 |
26,1 |
11 |
23,9 |
21 |
45,7 |
2 |
4,3 |
|
|
HKI:
Stt |
Lớp |
Sĩ số |
8 - 10 |
6.5 - 8 |
5 - 6.5 |
3.5 - 5 |
0 - 3.5 |
GV dạy |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||||
1 |
6/1 |
31 |
5 |
16.1 |
8 |
25.8 |
12 |
38.7 |
6 |
19.4 |
0 |
0 |
Cao Chánh Mãi |
2 |
6/2 |
31 |
9 |
29 |
5 |
16.1 |
9 |
29 |
7 |
22.6 |
1 |
3.2 |
Cao Chánh Mãi |
3 |
7/1 |
26 |
8 |
30.8 |
8 |
30.8 |
6 |
23.1 |
4 |
15.4 |
0 |
0 |
Nguyễn Viết Châu |
4 |
7/2 |
27 |
8 |
29.6 |
8 |
29.6 |
8 |
29.6 |
3 |
11.1 |
0 |
0 |
Nguyễn Viết Châu |
5 |
8/1 |
33 |
10 |
30.3 |
5 |
15.2 |
16 |
48.5 |
2 |
6.1 |
0 |
0 |
Nguyễn Viết Châu |
6 |
8/2 |
34 |
4 |
11.8 |
16 |
47.1 |
13 |
38.2 |
1 |
2.9 |
0 |
0 |
Nguyễn Viết Châu |
7 |
9/1 |
22 |
11 |
50 |
5 |
22.7 |
4 |
18.2 |
2 |
9.1 |
0 |
0 |
Cao Chánh Mãi |
8 |
9/2 |
23 |
6 |
26.1 |
11 |
47.8 |
6 |
26.1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cao Chánh Mãi |
Tổng số |
227 |
61 |
26.9 |
66 |
29.1 |
74 |
32.6 |
25 |
11 |
1 |
0.4 |
* Môn Vật lí – Công Nghệ 8,9:
Chỉ tiêu:
Lớp/TSố |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
|
Vật lý 7 54 hs |
13 |
24,1 |
26 |
48 |
13 |
24,2 |
2 |
3,7 |
Vật lý 8 67 HS |
16 |
23,9 |
18 |
26,9 |
21 |
46,2 |
2 |
3 |
Vật lý 9 46 Hs |
11 |
23,9 |
13 |
28,3 |
21 |
45,6 |
1 |
2,2 |
C.nghệ 8 67 Hs |
17 |
25,4 |
19 |
28,4 |
31 |
46,2 |
0 |
0 |
C.nghệ 9 46 Hs |
16 |
34,8 |
18 |
39 |
12 |
26,2 |
0 |
0 |
KHI:
Vật Lí:
Stt |
Lớp |
Sĩ số |
8 - 10 |
6.5 - 8 |
5 - 6.5 |
3.5 - 5 |
0 - 3.5 |
GV dạy |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||||
1 |
6/1 |
31 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
6/2 |
31 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
7/1 |
26 |
11 |
42.3 |
9 |
34.6 |
4 |
15.4 |
2 |
7.7 |
0 |
0 |
Phan Thanh Thoát |
4 |
7/2 |
27 |
5 |
18.5 |
19 |
70.4 |
2 |
7.4 |
0 |
0 |
1 |
3.7 |
Phan Thanh Thoát |
5 |
8/1 |
33 |
17 |
51.5 |
15 |
45.5 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phan Thanh Thoát |
6 |
8/2 |
34 |
20 |
58.8 |
12 |
35.3 |
1 |
2.9 |
1 |
2.9 |
0 |
0 |
Phan Thanh Thoát |
7 |
9/1 |
22 |
11 |
50 |
8 |
36.4 |
3 |
13.6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phan Thanh Thoát |
8 |
9/2 |
23 |
6 |
26.1 |
15 |
65.2 |
2 |
8.7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phan Thanh Thoát |
Tổng số |
227 |
70 |
30.8 |
78 |
34.4 |
13 |
5.7 |
3 |
1.3 |
1 |
0.4 |
Công Nghệ 8,9
Stt |
Lớp |
Sĩ số |
8 - 10 |
6.5 - 8 |
5 - 6.5 |
3.5 - 5 |
0 - 3.5 |
GV dạy |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||||
1 |
8/1 |
33 |
18 |
54.5 |
15 |
45.5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phan Thanh Thoát |
2 |
8/2 |
34 |
21 |
61.8 |
13 |
38.2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phan Thanh Thoát |
3 |
9/1 |
22 |
16 |
72.7 |
6 |
27.3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phan Thanh Thoát |
4 |
9/2 |
23 |
14 |
60.9 |
8 |
34.8 |
1 |
4.3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phan Thanh Thoát |
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Môn Hóa
Chỉ tiêu:
Khối |
TSHS |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
8/1 |
33 |
Hoá |
8 |
24.3 |
11 |
33.3 |
14 |
42.4 |
0 |
8/2 |
34 |
Hoá |
8 |
23.5 |
11 |
32.4 |
14 |
41.2 |
1 |
K 8 |
67 |
Hoá |
16 |
23.9 |
22 |
32.8 |
28 |
41.8 |
1 |
9/1 |
22 |
Hoá |
6 |
27.3 |
7 |
31.8 |
9 |
40.9 |
0 |
9/2 |
24 |
Hoá |
5 |
20.8 |
9 |
37.5 |
9 |
37.5 |
1 |
K 9 |
46 |
Hoá |
11 |
23,9 |
16 |
34.8 |
18 |
39.1 |
1 |
HKI:
Stt |
Lớp |
Sĩ số |
8 - 10 |
6.5 - 8 |
5 - 6.5 |
3.5 - 5 |
0 - 3.5 |
GV dạy |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||||
1 |
8/1 |
33 |
18 |
54.5 |
12 |
36.4 |
3 |
9.1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Ân |
2 |
8/2 |
34 |
12 |
35.3 |
21 |
61.8 |
1 |
2.9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Ân |
3 |
9/1 |
22 |
9 |
40.9 |
8 |
36.4 |
5 |
22.7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Ân |
8 |
9/2 |
23 |
4 |
17.4 |
16 |
69.6 |
3 |
13 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Ân |
Tổng số |
174 |
43 |
24.7 |
57 |
32.8 |
12 |
6.9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
* Môn Sinh
Chỉ tiêu:
Khối |
TSHS |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
7 |
46 |
12 |
26 |
16 |
35 |
18 |
39 |
0 |
0 |
8 |
67 |
18 |
26,9 |
20 |
29,9 |
29 |
43,3 |
0 |
0 |
9 |
54 |
14 |
26 |
18 |
33,3 |
21 |
38,8 |
1 |
1,9 |
HKI:
Stt |
Lớp |
Sĩ số |
8 - 10 |
6.5 - 8 |
5 - 6.5 |
3.5 - 5 |
0 - 3.5 |
GV dạy |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||||
1 |
7/1 |
26 |
10 |
38.5 |
12 |
46.2 |
4 |
15.4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Hằng |
2 |
7/2 |
27 |
6 |
22.2 |
15 |
55.6 |
5 |
18.5 |
1 |
3.7 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Hằng |
3 |
8/1 |
33 |
11 |
33.3 |
19 |
57.6 |
3 |
9.1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Hằng |
4 |
8/2 |
34 |
10 |
29.4 |
22 |
64.7 |
2 |
5.9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Hằng |
5 |
9/1 |
22 |
13 |
59.1 |
9 |
40.9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Hằng |
6 |
9/2 |
23 |
9 |
39.1 |
14 |
60.9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Hằng |
Tổng số |
165 |
59 |
35.8 |
91 |
55.2 |
14 |
8.5 |
1 |
0.6 |
0 |
0 |
* Môn KHTN
Chỉ tiêu:
Lớp/Khối |
Tổng số |
Môn |
Tốt |
Khá |
Đạt |
Chưa đạt |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|||
6/1 |
31 |
KHTN |
7 |
22.6 |
11 |
35.5 |
13 |
41.9 |
0 |
0 |
6/2 |
31 |
KHTN |
8 |
25.8 |
10 |
32.3 |
12 |
38.7 |
1 |
3.2 |
K 6 |
62 |
KHTN |
15 |
24.2 |
21 |
33.9 |
25 |
40.3 |
1 |
1.6 |
HKI:
Stt |
Lớp |
Sĩ số |
8 - 10 |
6.5 - 8 |
5 - 6.5 |
3.5 - 5 |
0 - 3.5 |
GV dạy |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||||
1 |
6/1 |
31 |
10 |
32.3 |
10 |
32.3 |
8 |
25.8 |
3 |
9.7 |
0 |
0 |
Hoàng Thị Ân |
2 |
6/2 |
31 |
11 |
35.5 |
15 |
48.4 |
4 |
12.9 |
0 |
0 |
1 |
3.2 |
Hoàng Thị Ân |
Tổng số |
62 |
21 |
33.9 |
25 |
40.3 |
12 |
19.4 |
3 |
4.8 |
1 |
1.6 |
* Môn Tin
Chỉ tiêu:
Lớp/Khối |
Tổng số |
Môn |
Tốt |
Khá |
Đạt |
Chưa đạt |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|||
K 6 |
62 |
Tin |
17 |
27,4 |
30 |
48,3 |
15 |
24,3 |
0 |
0 |
Khối |
TSHS |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
7 |
54 |
15 |
27,7 |
25 |
46,3 |
14 |
26,0 |
0 |
0 |
8 |
67 |
17 |
25 |
20 |
29,9 |
30 |
45,1 |
0 |
0 |
9 |
46 |
13 |
28,3 |
20 |
43,5 |
13 |
28,2 |
0 |
0 |
HKI:
* Môn Tin
Lớp/Khối |
Tổng số |
Môn |
Tốt |
Khá |
Đạt |
Chưa đạt |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|||
K 6 |
62 |
Tin |
17 |
27,4 |
30 |
48,3 |
15 |
24,3 |
0 |
0 |
Khối |
TSHS |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
7 |
54 |
15 |
27,7 |
25 |
46,3 |
14 |
26,0 |
0 |
0 |
8 |
67 |
17 |
25 |
20 |
29,9 |
30 |
45,1 |
0 |
0 |
9 |
46 |
13 |
28,3 |
20 |
43,5 |
13 |
28,2 |
0 |
0 |
*Hai mặt chất lượng:
Stt |
Lớp |
Sĩ số |
Học lực |
Hạnh kiểm |
||||||||
Giỏi |
Khá |
TB |
Yếu |
Kém |
Tốt |
Khá |
TB |
Yếu |
||||
1 |
9/1 |
22 |
SL |
13 |
3 |
6 |
19 |
3 |
||||
% |
59.1 |
13.6 |
27.3 |
86.4 |
13.6 |
III. Những ưu điểm và tồn tai hạn chế trong học kỳ 1
*Ưu điểm:
- Các chuyên đề thực hiện đúng thời gian và kế hoạch, đã thực hiện 03 chuyên đề: T Mãi, Cô Ân, Cô Hằng.
- Tham gia hội giảng chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20-11.
- Kế hoạch bài dạy soạn theo cv 5512 đối với lớp 6, các lớp còn lại soạn theo cv 3280 và khuyến khích soạn theo cv5512.
- Thao giảng 08 tiết. Đạt 08 Giỏi
- Kiểm tra toàn diện T Châu và T Thoát. Xếp loại chung:02 Tốt.
- Giáo viên tham gia bồi dưỡng học sinh giỏi đảm bảo, nhiệt tình. Đạt 01 giải KK cấp huyện môn Hoá học.
*Tồn tại:
- Chất lượng học sinh yếu vẫn còn cao so với đầu năm đặc biệt môn Toán .
- Vẫn còn giáo viên chưa tham gia công tác bồi dưỡng học sinh giỏi đó là môn Tin học 9.
- Điểm, lịch báo giảng một số giáo viên cập nhật còn chậm, HSSS vẫn chưa nộp đúng kế hoạch, kế hoạch dạy học soạn chưa theo phương pháp đổi mới .
III. Các nhiệm vụ và giải pháp trong học kỳ 2
- Đổi mới công tác kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kỳ trong học kỳ 2 tăng điểm số nhận biết và thông hiểu.
- Tăng cường bổ trợ kiến thức cho các em học sinh lớp 6 môn Toán
- Tăng cường kèm cặp, chú ý và thông báo với cha mẹ học sinh những học sinh quá yếu, kém để có giải pháp tháo gỡ.
- Tăng cường dự giờ thao giảng và triển khai đúng kế hoạch các chuyên đề.
- Tích cực dự giờ thao giảng đảm bảo số tiết theo kế hoạch.
- Thường xuyên đổi mới và tìm tòi tài liệu trong công tác bồi dưỡng học sinh giỏi
- Nhắc nhở kịp thời những giáo viên chưa hoàn thành tốt nhiệm vụ.
IV. Đăng ký danh hiệu thi đua, khen thưởng .
1. Tập thể.
a) Danh hiệu thi đua Tổ: Tổ tiên tiến xuất sắc.
Danh hiệu thi đua lớp 9/1: Chi đội tiên tiến xuất sắc.
b) Khen thưởng: Trường khen
2. Cá nhân
TT |
Họ và tên |
Xếp loại công chức, viên chức |
Đăng ký thi đua |
1 |
Hoàng Thị Ân |
HTXSNV |
Chiến sĩ TĐCS |
2 |
Hoàng Thị Hằng |
HTXSNV |
Chiến sĩ TĐCS |
3 |
Trần Minh Dung |
HTXSNV |
Chiến sĩ TĐCS |
4 |
Trương Công Hùng |
HTTNV |
Lao động tiên tiến |
5 |
Cao Chánh Mãi |
HTTNV |
Lao động tiên tiến |
6 |
Nguyễn Viết Châu |
HTTNV |
Lao động tiên tiến |
7 |
Phan Thanh Thoát |
HTTNV |
Lao động tiên tiến |
Phong Hải ngày 06 /01/202
TTCM
CAO CHÁNH MÃI
Số lượt xem : 1